Điểm đậu của các kỳ thi trước |
|
|
Kỳ thi "Tiếng Nhật NAT-TEST" đã thay đổi điểm đậu của các kỳ thi từ điểm "Không Cố Định" thành điểm "Cố Định" cho các cấp độ rồi. Điểm đậu cố định của các kỳ thi sẽ là:
Cấp độ |
1Q |
2Q |
3Q |
4Q |
5Q |
Điểm đậu cố định |
100 |
90 |
95 |
90 |
80 |
Thí sinh có thể xem điểm đậu của các kỳ thi trước tại trang Kết quả thi (Điểm đậu) (tiếng Nhật) của Senmon Kyouiku Publishing Co., Ltd.. Thông tin điểm đậu của các kỳ thi trước dưới đây đã tham khảo tại trang trên.
Đợt thi |
1Q |
2Q |
3Q |
4Q |
5Q |
Năm 2023 |
tháng 12 |
- |
90 |
95 |
90 |
80 |
tháng 11 |
- |
- |
- |
103 |
84 |
tháng 10 |
111 |
113 |
99 |
103 |
87 |
tháng 08 |
- |
97 |
97 |
101 |
75 |
tháng 06 |
115 |
97 |
95 |
90 |
79 |
tháng 04 |
- |
92 |
91 |
100 |
74 |
tháng 02 |
109 |
91 |
93 |
100 |
78 |
Năm 2022 |
tháng 12 |
- |
102 |
88 |
108 |
81 |
tháng 10 |
115 |
101 |
93 |
95 |
91 |
tháng 08 |
- |
109 |
99 |
107 |
97 |
tháng 06 |
109 |
107 |
102 |
102 |
96 |
tháng 04 |
- |
105 |
95 |
105 |
93 |
tháng 02 |
114 |
105 |
103 |
104 |
95 |
Đợt thi |
1Q |
2Q |
3Q |
4Q |
5Q |
Năm 2021 |
đợt 6 |
- |
101 |
92 |
102 |
76 |
đợt 5 |
130 |
105 |
100 |
113 |
93 |
đợt 4 |
- |
103 |
106 |
105 |
101 |
đợt 3 |
124 |
113 |
97 |
103 |
99 |
đợt 2 |
- |
109 |
97 |
101 |
97 |
đợt 1 |
121 |
111 |
103 |
110 |
93 |
Năm 2020 |
đợt 6 |
- |
106 |
98 |
107 |
110 |
đợt 5 |
119 |
109 |
105 |
95 |
110 |
đợt 4 |
- |
104 |
103 |
108 |
99 |
đợt 3 |
108 |
102 |
93 |
102 |
99 |
đợt 2 |
- |
- |
86 |
98 |
82 |
đợt 1 |
113 |
106 |
95 |
100 |
86 |
Năm 2019 |
đợt 6 |
- |
102 |
95 |
94 |
91 |
đợt 5 |
116 |
103 |
99 |
94 |
93 |
đợt 4 |
- |
99 |
89 |
95 |
95 |
đợt 3 |
111 |
99 |
95 |
97 |
85 |
đợt 2 |
- |
104 |
93 |
96 |
94 |
đợt 1 |
109 |
102 |
90 |
95 |
88 |
Năm 2018 |
đợt 6 |
113 |
101 |
85 |
95 |
91 |
đợt 5 |
116 |
105 |
95 |
102 |
91 |
đợt 4 |
- |
- |
94 |
97 |
77 |
đợt 3 |
104 |
92 |
86 |
98 |
82 |
đợt 2 |
- |
- |
101 |
104 |
103 |
đợt 1 |
117 |
97 |
105 |
98 |
83 |
Năm 2017 |
đợt 6 |
- |
- |
106 |
104 |
96 |
đợt 5 |
120 |
114 |
101 |
106 |
92 |
đợt 4 |
- |
- |
95 |
86 |
80 |
đợt 3 |
108 |
105 |
91 |
92 |
80 |
đợt 2 |
- |
- |
105 |
93 |
84 |
đợt 1 |
110 |
105 |
104 |
89 |
80 |
Năm 2016 |
đợt 6 |
- |
- |
102 |
90 |
83 |
đợt 5 |
107 |
98 |
106 |
105 |
93 |
đợt 4 |
- |
- |
101 |
100 |
80 |
đợt 3 |
115 |
102 |
100 |
94 |
90 |
đợt 2 |
- |
- |
104 |
99 |
81 |
đợt 1 |
128 |
105 |
91 |
96 |
80 |
Năm 2015 |
đợt 6 |
- |
- |
98 |
92 |
90 |
đợt 5 |
117 |
105 |
90 |
93 |
90 |
đợt 4 |
- |
- |
101 |
95 |
90 |
đợt 3 |
115 |
102 |
94 |
90 |
97 |
đợt 2 |
- |
- |
99 |
94 |
90 |
đợt 1 |
111 |
101 |
99 |
90 |
90 |
Năm 2014 |
đợt 6 |
- |
- |
110 |
90 |
90 |
đợt 5 |
110 |
109 |
97 |
90 |
90 |
đợt 4 |
- |
- |
93 |
90 |
90 |
đợt 3 |
114 |
95 |
104 |
90 |
80 |
đợt 2 |
- |
- |
104 |
90 |
96 |
đợt 1 |
131 |
108 |
99 |
90 |
96 |
|
|
The Japanese Language NAT-TEST
The Japanese Language NAT-TEST is created, organized, and administered by Senmon Kyouiku Publishing Co., Ltd.
Senmon Kyouiku Publishing Co., Ltd., Japanese Language NAT-TEST Steering Committee
Address: 4-4-19, Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075 JAPAN
Email: nattest★senmonkyouiku.co.jp (xin đổi ký tự "★" thành ký tự "@")
TEL: (+81)-3-6304-0540, FAX: (+81)-3-6304-0542, Website: http://www.nat-test.com/
Công ty TNHH GTARGET
Điện thoại: 028.6271.6276
Email: nat.test@gtarget.vn; nat.test@yahoo.com
Địa chỉ VP đăng ký: 155 Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM
Website NAT-TEST HCM Site 1: http://hochiminh.nat-test.jp/index2.html
|
|